Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
みとうさ
chưa ai thăm dò, chưa ai thám hiểm, chưa có dấu người đi đến, chưa thông dò
田と菜園 たとさいえん
điền viên.
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
園 その えん
vườn; công viên.
ささみ ささみ
Lườn gà
藤氏 とうし ふじし
gia đình,họ fujiwara
藤花 とうか ふじばな
Hoa tử đằng
藤豆 ふじまめ フジマメ
đậu ván