Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
のぞみ
extra-high-speed Toukai-line Shinkansen
みぞ みぞ
rãnh
のぞきみ
anh chàng tò mò tọc mạch
神のみぞ知る かみのみぞしる
chỉ có chúa mới biết
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
のぞのぞ
chậm chạp; uể oải; lờ đờ; không hoạt bát.