Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
怡怡 いい
vui vẻ; thư thái; thanh thản
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
野田藤 のだふじ のだのふじ ノダフジ
hoa tử đằng
藤田スケール ふじたスケール
thang độ Fujita
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
怡然 いぜん
thanh thản
怡悦 いえつ
vui sướng; hân hoan