Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
栄枯盛衰 えいこせいすい
sự thăng trầm của cuộc sống; sự lên voi xuống chó; sự thịnh suy của cuộc đời
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
ついかきろくかたcd 追加記録型CD
Đĩa nén-Có thể ghi lại được; CD-R.
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
栄 ロン えい はやし
winning by picking up a discarded tile
衰幣 すいへい すい へい
suy sụp
衰兆 すいちょう
chim ở nước (mòng két, le le...)
衰損 すいそん
bị gãy, hư hỏng