Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
琴 きん こと そう
đàn Koto
藻 も
loài thực vật trong ao đầm sông hồ biển như bèo rong tảo
湖 みずうみ こ
hồ.
調琴 ちょうきん
việc chơi đàn Koto.
洋琴 ようきん
pianô, nhẹ
琴曲 きんきょく
khúc nhạc đàn Kotô
琴線 きんせん
dây đàn cầm những tình cảm sâu xa nhất
月琴 げっきん
đàn nguyệt