Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 蘇家屯区
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
屯 トン たむろ たむら とん
một tấn.
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
屯う たむろう
tụ tập, tập hợp
英屯 えいたむろ
ton (dài (lâu), anh)
屯田 とんでん
sự chiếm làm thuộc địa