Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
蘇悉地経 そしつじきょう
một trong những kinh điển
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
悉に
hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn
悉皆 しっかい
mọi thứ
悉く ことごとく
tất cả