Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 蘋果日報
果報 かほう
vận may, vận đỏ
日報 にっぽう
báo cáo hàng ngày; báo ra hàng ngày.
果報者 かほうもの
người may mắn, người vận đỏ
jカーブこうか Jカーブ効果
hiệu quả đường cong J.
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
因果応報 いんがおうほう
Nhân quả báo ứng
杓子果報 しゃくしかほう
coming by ample servings of delicious food, being blessed with good fortune
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng