Các từ liên quan tới 蘋果日報 (香港)
香港 ほんこん ホンコン
Hong Kong
果報 かほう
vận may, vận đỏ
香港ドル ホンコンドル
đô la Hồng Kông
香港テレコム ほんこんテレコム
viễn thông hồng công
日報 にっぽう
báo cáo hàng ngày; báo ra hàng ngày.
果報者 かほうもの
người may mắn, người vận đỏ
jカーブこうか Jカーブ効果
hiệu quả đường cong J.
香港返還 ほんこんへんかん
trở lại (của) dãy nhà kho kong (tới trung quốc đất liền)