Các từ liên quan tới 蘭芝島 (ソウル特別市)
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
特別市 とくべつし
thành phố đặc biệt
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
イースターとう イースター島
đảo Easter
特別 とくべつ
đặc biệt
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh