Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 蘭谷元定
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
蘭 あららぎ アララギ らに らん
cây phong lan, hoa lan
よーろっぱつうかきょうてい ヨーロッパ通貨協定
hiệp định tiền tệ châu Âu.
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
総勘定元帳 そうかんじょうもとちょう
Kế toán
和蘭 オランダ
Hà Lan