Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
蚕室 さんしつ
phòng nuôi tằm (tằm lấy tơ)
駅長室 えきちょうしつ
văn phòng của trưởng ga, văn phòng giám đốc nhà ga
蚕 かいこ カイコ
con tằm; tằm
蚕食 さんしょく
sự xâm lược; sự gây hấn; cuộc xâm lược; ăn sâu; xâm nhập
蚕卵 さんらん かいこたまご
trứng tằm
養蚕 ようさん
nghề nuôi tằm
蚕糞 こくそ こぐそ
phân con tằm (dùng làm phân bón)
蚕児 さんじ
con tằm