Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 蛇池 (出雲市)
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
出雲 いずも
Tên 1 ngồi chùa, đền ở shimane ken. Cũng là tên 1 địa danh ở shimane ken
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
出雲弁 いずもべん
Izumo dialect, spoken mostly in eastern Shimane prefecture
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình