Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
古墳 こふん
mộ cổ
ボタンあな ボタン穴
khuyết áo.
古墳時代 こふんじだい
thời kỳ phần mộ ((của) lịch sử tiếng nhật)
山棟蛇 やまかがし ヤマカガシ やまとうへび
(sự đa dạng (của) con rắn độc)
蛇穴に入る へびあなにいる
chui vào hang rắn
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
山稽古 やまげいこ
thực hành ngoài trời