Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
蛙 かえる かわず かいる カエル カワズ
con ếch; ếch
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
蛙の子は蛙 かえるのこはかえる
` như cha, như con trai ’
蛙黽 あぼう
bắt frog (con cóc) trốn lên cây
子蛙 こかえる
nhái.