血液が流れる
けつえきがながれる
☆ Cụm từ
Máu lưu thông; chảy
特殊法人
へ
流
れる(
金
が)
(Đồng tiền) chảy đến các pháp nhân đặc biệt
リンパ管
へ
流
れる
Chảy đến ống quản bạch huyết
〜を
越
えて
流
れる(
川
の
水
などが)
Chảy qua ~ (ví dụ như nước sông) .
