血を流す
ちをながす「HUYẾT LƯU」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
Đổ máu.

Bảng chia động từ của 血を流す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 血を流す/ちをながすす |
Quá khứ (た) | 血を流した |
Phủ định (未然) | 血を流さない |
Lịch sự (丁寧) | 血を流します |
te (て) | 血を流して |
Khả năng (可能) | 血を流せる |
Thụ động (受身) | 血を流される |
Sai khiến (使役) | 血を流させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 血を流す |
Điều kiện (条件) | 血を流せば |
Mệnh lệnh (命令) | 血を流せ |
Ý chí (意向) | 血を流そう |
Cấm chỉ(禁止) | 血を流すな |
血を流す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 血を流す
流血 りゅうけつ
chảy máu
血流 けつりゅう
dòng máu.
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
肺血流 はいけつりゅう
lưu lượng máu ở phổi
血流量 けつりゅうりょう
lưu lượng máu
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
汗を流す あせをながす
làm việc chăm chỉ, đổ mồ hôi
涙を流す なみだをながす
khóc lóc.