Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 血を流すカンザス
血を流す ちをながす
đổ máu.
カンザス カンザス
bang Kansas (Hoa Kỳ)
血流 けつりゅう
dòng máu.
流血 りゅうけつ
chảy máu
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
肺血流 はいけつりゅう
lưu lượng máu ở phổi
血流量 けつりゅうりょう
lưu lượng máu
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.