血中
けっちゅう「HUYẾT TRUNG」
☆ Danh từ
Hàm lượng máu

血中 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 血中
血中濃度 けっちゅーのーど
cô đặc máu
血中尿素窒素 けっちゅうにょうそちっそ
mức nitơ urê máu
血中循環腫瘍細胞(CTC) けっちゅーじゅんかんしゅよーさいぼー(CTC)
tế bào khối u tuần hoàn (lưu hành) (ctc - circulating tumor cells) (tế bào đã rơi vào mạch máu hoặc bạch huyết từ một khối u nguyên phát và được đưa đi khắp cơ thể trong tuần hoàn máu)
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
あるこーるちゅうどく アルコール中毒
bệnh nghiện rượu.
えれべたーのなか エレベターの中
trong thang máy.