Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
血尿症 けつにょうしょう
chứng tiểu ra máu
血色素尿 けっしきそにょう
nước tiểu có huyết sắc tố
尿酸血症 にょうさんけつしょう
tăng acid uric máu
高尿酸血病 こうにょうさんけつびょう
bệnh tăng acid uric máu
高尿酸血症 こうにょうさんけつしょう
Bệnh tăng axit uric máu
尿尿 しいしい
urine
血中尿素窒素 けっちゅうにょうそちっそ
mức nitơ urê máu
尿 にょう ゆばり いばり ゆまり ばり しい しし しと
nước đái