血液脳関門
けつえきのうかんもん
☆ Danh từ
Hàng rào máu não

血液脳関門 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 血液脳関門
血液網膜関門 けつえきもーまくかんもん
hàng rào máu võng mạc
血液空気関門 けつえきくーきかんもん
hàng rào không khí - máu
血液房水関門 けつえきぼーすいかんもん
hàng rào máu - thủy dịch
血液 けつえき
huyết
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
関門 かんもん
sự đóng cửa; đóng cửa; sự bế môn; bế môn; sự đi qua cổng; đi qua cổng
脳血管 のうけっかん
mạch máu não
脳出血 のうしゅっけつ
sự chảy mãu não; sự xuất huyết não.