行き付ける
ゆきつける いきつける
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Hay đi

Bảng chia động từ của 行き付ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 行き付ける/ゆきつけるる |
Quá khứ (た) | 行き付けた |
Phủ định (未然) | 行き付けない |
Lịch sự (丁寧) | 行き付けます |
te (て) | 行き付けて |
Khả năng (可能) | 行き付けられる |
Thụ động (受身) | 行き付けられる |
Sai khiến (使役) | 行き付けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 行き付けられる |
Điều kiện (条件) | 行き付ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 行き付けいろ |
Ý chí (意向) | 行き付けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 行き付けるな |
行き付ける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 行き付ける
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
行き付け いきつけ ゆきつけ
việc hay đến đâu đó quen thuộc (ví dụ như quán ăn quen,v.v.)
聞き付ける ききつける
để nghe thấy; bắt (âm thanh)
焚き付ける たきつける
để đốt lửa; để xây dựng một lửa; xúi giục; để động đậy lên trên
説き付ける ときつける
làm cho tin; thuyết phục
惹き付ける ひきつける
thu hút; hấp dẫn; mê hoặc
突き付ける つきつける
dí sát
書き付ける かきつける
để viết xuống