行き会う
いきあう ゆきあう「HÀNH HỘI」
☆ Động từ nhóm 1 -u
Bắt gặp

Bảng chia động từ của 行き会う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 行き会う/いきあうう |
Quá khứ (た) | 行き会った |
Phủ định (未然) | 行き会わない |
Lịch sự (丁寧) | 行き会います |
te (て) | 行き会って |
Khả năng (可能) | 行き会える |
Thụ động (受身) | 行き会われる |
Sai khiến (使役) | 行き会わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 行き会う |
Điều kiện (条件) | 行き会えば |
Mệnh lệnh (命令) | 行き会え |
Ý chí (意向) | 行き会おう |
Cấm chỉ(禁止) | 行き会うな |
行き会う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 行き会う
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
ひがしあじあ・たいへいようちゅうおうぎんこうやくいんかいぎ 東アジア・太平洋中央銀行役員会議
Cuộc họp các nhà điều hành Ngân hàng Trung ương Đông á và Thái Bình Dương.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
イエズスかい イエズス会
hội Thiên chúa
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
走行会 そうこうかい
buổi gặp gỡ trên đường đua (lái xe không cạnh tranh trên đường đua), ngày theo dõi, sự kiện theo dõi
刊行会 かんこうかい
hiệp hội xuất bản