行き着く
ゆきつく いきつく「HÀNH TRỨ」
☆ Động từ nhóm 1 -ku, tự động từ
Đến nơi; kết thúc

Từ đồng nghĩa của 行き着く
verb
Bảng chia động từ của 行き着く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 行き着く/ゆきつくく |
Quá khứ (た) | 行き着いた |
Phủ định (未然) | 行き着かない |
Lịch sự (丁寧) | 行き着きます |
te (て) | 行き着いて |
Khả năng (可能) | 行き着ける |
Thụ động (受身) | 行き着かれる |
Sai khiến (使役) | 行き着かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 行き着く |
Điều kiện (条件) | 行き着けば |
Mệnh lệnh (命令) | 行き着け |
Ý chí (意向) | 行き着こう |
Cấm chỉ(禁止) | 行き着くな |
行き着く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 行き着く
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
行き届く いきとどく ゆきとどく いきとどく・ゆきとどく
cực kỳ cẩn thận; cực kỳ kỹ lưỡng; cực kỳ tỷ mỉ
着く つく
đến (một địa điểm)