行啓
ぎょうけい「HÀNH KHẢI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự có mặt của Hoàng hậu

Bảng chia động từ của 行啓
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 行啓する/ぎょうけいする |
Quá khứ (た) | 行啓した |
Phủ định (未然) | 行啓しない |
Lịch sự (丁寧) | 行啓します |
te (て) | 行啓して |
Khả năng (可能) | 行啓できる |
Thụ động (受身) | 行啓される |
Sai khiến (使役) | 行啓させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 行啓すられる |
Điều kiện (条件) | 行啓すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 行啓しろ |
Ý chí (意向) | 行啓しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 行啓するな |
行啓 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 行啓
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
追啓 ついけい
tái bút
啓上 けいじょう
nói với vẻ kính trọng
復啓 ふくけい ふっけい
Dear Sir or Madam, in reply to your letter...
還啓 かんけい
trở về cung điện (thường là của hoàng hậu, thái tử, v.v.)