復啓
ふくけい ふっけい「PHỤC KHẢI」
☆ Danh từ
Dear Sir or Madam, in reply to your letter...

復啓 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 復啓
追啓 ついけい
tái bút
啓上 けいじょう
nói với vẻ kính trọng
還啓 かんけい
trở về cung điện (thường là của hoàng hậu, thái tử, v.v.)
啓迪 けいてき けいすすむ
sự khai trí; sự làm sáng tỏ; hướng dẫn
啓く ひらく けいく
để làm sáng tỏ; khai trí
啓示 けいじ
sự soi rạng; sự mặc khải; rạng rỡ; soi rạng
啓発 けいはつ
sự mở mang tri thức để hiểu biết sâu rộng; mở mang tri thức; bồi dưỡng kiến thức; nâng cao ý thức; mở mang hiểu biết
天啓 てんけい
đền thờ linh thiêng