Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
強制執行 きょうせいしっこう
sự thực hiện
行政代執行 ぎょうせいだいしっこう
thế quyền hành chính, chấp hành theo uỷ nhiệm (việc người có nghĩa vụ không thực hiện nghĩa vụ hành chính của mình thì cơ quan hành chính thực hiện thay)
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
執行 しっこう しゅぎょう しゅうぎょう しぎょう
sự chấp hành
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
強制連行 きょうせいれんこう
bị cưỡng bức đưa đi (ví dụ như bị đưa đến đồn cảnh sát, vận chuyển để lao động cưỡng bức)