Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 行政上の強制執行
強制執行 きょうせいしっこう
sự thực hiện
行政代執行 ぎょうせいだいしっこう
thế quyền hành chính, chấp hành theo uỷ nhiệm (việc người có nghĩa vụ không thực hiện nghĩa vụ hành chính của mình thì cơ quan hành chính thực hiện thay)
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
執行 しっこう しゅぎょう しゅうぎょう しぎょう
sự chấp hành
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
強制連行 きょうせいれんこう
bị cưỡng bức đưa đi (ví dụ như bị đưa đến đồn cảnh sát, vận chuyển để lao động cưỡng bức)