Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
副主席 ふくしゅせき
phó chỉ huy.
主席 しゅせき
chủ tịch.
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
行政 ぎょうせい
hành chính
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
国家主席 こっかしゅせき
<CHTRị> người đứng đầu nhà nước, nguyên thủ quốc gia
主席判事 しゅせきはんじ
chính xét đoán