Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 行縢山
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
縢る かがる
Khâu, may
縢り かがり
may vá
山行 さんこう
đi trên núi
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
縢がる かがる
để thêu chéo, để khâu lại, để khâu (lên), để dát