Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 行逢神
行神 こうしん
thần linh
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
行疫神 ぎょうやくじん ぎょうえきじん
thần dịch bệnh, vị thần mang đến bệnh dịch và tai họa
流行神 はやりがみ
suddenly popular god, suddenly popular shrine
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
逢着 ほうちゃく
gặp; đối mặt; đương đầu
逢瀬 おうせ
(nam nữ) có dịp gặp nhau; cơ hội gặp nhau