Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 衛星海洋学
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
海洋監視衛星 かいようかんしえいせい
vệ tinh trông nom đại dương
海洋学 かいようがく
hải dương học.
海事衛星 かいじえいせい
vệ tinh nhân tạo giúp liên lạc trong ngành hàng hải
海洋学者 かいようがくしゃ
nhà hải dương học
海洋科学 かいようかがく
khoa học biển
衛星 えいせい
vệ tinh
生物海洋学 せいぶつかいようがく
ngành sinh học biển