Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
産科用衛生材料 さんかようえいせいざいりょう
vật liệu vệ sinh sản khoa
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
生体材料 せいたいざいりょう
vật liệu sinh học
ちーくざい チーク材
gỗ lim.
材料 ざいりょう
vật liệu; tài liệu
衛生 えいせい
sứ vệ sinh
セラミックス材料 セラミックスざいりょう
nguyên liệu đồ gốm
新材料 しんざいりょう
nguyên liệu mới