Các từ liên quan tới 衛生福利部 (中華民国)
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.
国利民福 こくりみんぷく こくりみんふく
lợi ích quốc gia và hạnh phúc nhân dân
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
中華民国 ちゅうかみんこく
Trung Hoa Dân Quốc(còn được gọi là Đài Loan hay Trung Hoa Đài Bắc)
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
こーひーせいさんこくどうめい コーヒー生産国同盟
Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê.
衛生部 えいせいぶ
bộ y tế.