Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 衣摺加美北駅
衣摺れ ころもすれ
kêu xào xạc (của) quần áo
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
優美な衣服 ゆうびないふく
áo quần bảnh bao.
ふかかちサービス 付加価値サービス
dịch vụ giá trị gia tăng.
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.
ぐるーぷにかにゅうする グループに加入する
nhập bọn.