Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 衣笠駿雄
駿才 しゅんさい
thiên tài; người có tài năng khác thường
駿馬 しゅんめ しゅんば
con ngựa nhanh chóng
駿足 しゅんそく
con ngựa nhanh chóng; lướt qua con ngựa; nông cạn đi nhanh; đấu thủ chạy đua nhanh; người rực rỡ
優駿 ゆうしゅん
con ngựa tinh tế
笠 かさ
cái nón lá; cái dù; cái ô
優駿馬 ゆうしゅんば ゆうしゅんめ
phạt tiền con ngựa
雄 お おす オス
đực.
松笠 まつかさ
quả thông, trái thông