頭角を表わす
とうかくをあらわす
Để phân biệt chính mình; để đứng ở ngoài

頭角を表わす được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 頭角を表わす
頭角を現す とうかくをあらわす
nổi trội
頭角 とうかく
phân biệt chính mình; đứng ở ngoài; đỉnh (của) cái đầu
馬脚を表わす ばきゃくをあらわす
để lộ bản chất thật
表わす あらわす
biểu thị; biểu hiện; lộ rõ; diễn tả; thể hiện
名を表す なをあらわす
to distinguish oneself
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
あたまをがーんとさせる 頭をガーンとさせる
chát óc.
六角頭 ろっかくあたま
đầu lục giác