Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
表裏 ひょうり 表裏
hai mặt; bên trong và bên ngoài
在庫品目表 ざいこひんもくひょう
danh mục hàng tồn kho.
在 ざい
ở, tồn tại
表表紙 おもてひょうし
đối diện vỏ
表 ひょう おもて
biểu; bảng; bảng biểu
在役 ざいえき
ngồi tù; trong quân đội
在宅 ざいたく
hiện thân bên trong; ở nhà
在校 ざいこう
đang theo học tại trường; đang ở trường, đang học ở trường