表芸
おもてげい「BIỂU VÂN」
☆ Danh từ
Những hoàn thành chính

表芸 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 表芸
表裏 ひょうり 表裏
hai mặt; bên trong và bên ngoài
芸 げい
nghệ thuật; hoàn thành; sự thực hiện
多芸は無芸 たげいはむげい
being multi-talented means never really being especially good at any one thing, jack of all trades, master of none
表表紙 おもてひょうし
đối diện vỏ
漆芸 しつげい
đồ sơn mài
辻芸 つじげい
biểu diễn đường phố
伎芸 ぎげい
nghệ thuật; nghề thủ công
オタ芸 オタげい
ootagei, còn được gọi là otagei, dùng để chỉ một loại cử chỉ khiêu vũ và cổ vũ được thực hiện bởi wota, người hâm mộ các ca sĩ thần tượng Nhật Bản