表門
おもてもん「BIỂU MÔN」
☆ Danh từ
Đối diện cổng

Từ trái nghĩa của 表門
表門 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 表門
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
表裏 ひょうり 表裏
hai mặt; bên trong và bên ngoài
門 もん かど
cổng.
表表紙 おもてひょうし
đối diện vỏ
アキドバクテリウム門(アシドバクテリウム門) アキドバクテリウムもん(アシドバクテリウムもん)
acidobacteria (một ngành vi khuẩn)
表 ひょう おもて
biểu; bảng; bảng biểu
グラフ / 図表 / 表 グラフ / ずひょー ひょー
đồ thị
東門 とうもん
cổng phía Đông.