Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 袁枢
枢 くるる くろろ くる くるり とぼそ とまら
pivot hinge (using extensions on the top & bottom of a door that fit into cavities in the frame)
枢軸 すうじく
trục xe; trục.
枢機 すうき
quan trọng phát biểu những vấn đề
枢密 すうみつ
bí mật quốc gia.
中枢 ちゅうすう
trung khu; trung tâm
枢要 すうよう
quan trọng
枢木 くるるぎ
sliding wooden bolt (for holding a door or window shut)
枢戸 くるるど
door (with a pivot hinge)