Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ふくろらーめん 袋ラーメン
mì gói.
袋綴じ ふくろとじ ふくろとじじ
đóng bìa đôi (sách)
じとじと
damp, wet, soaked, humid, clammy
小袋と小娘 こぶくろとこむすめ
small bag and young woman
袋 たい ふくろ
bì; bao; túi; phong bao
袋
túi bọc
ポリ袋(ゴミ袋) ポリふくろ(ゴミふくろ)
Túi nhựa (túi rác)
túi nhựa (túi rác)