Các từ liên quan tới 袋井市森町広域行政組合
広域行政 こういきぎょうせい
broader-based local government
行政組織 ぎょうせいそしき
bộ máy nhà nước
ふくろらーめん 袋ラーメン
mì gói.
町政 ちょうせい
Tổ chức thành phố; sự điều hành thành phố.
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
総合行政ネットワーク そーごーぎょーせーネットワーク
Mạng LAN chính quyền địa phương
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát