Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
袋小路 ふくろこうじ
ngõ hay đường đi không có lối ra; ngõ cụt
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
袋小路文 ふくろこうじぶん
những câu vườn - đường (dẫn)
ふくろらーめん 袋ラーメン
mì gói.
曲路 きょくろ すじかい
cuốn con đường
美田 びでん
cánh đồng phì nhiêu
小袋 こぶくろ
túi nhỏ