Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 袋山
ふくろらーめん 袋ラーメン
mì gói.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
袋 たい ふくろ
bì; bao; túi; phong bao
túi bọc
ポリ袋(ゴミ袋) ポリふくろ(ゴミふくろ)
Túi nhựa (túi rác)
ポリ袋(ゴミ袋) ポリふくろ(ゴミふくろ)
túi nhựa (túi rác)
ポリエチレン袋(ポリ袋規格袋) ポリエチレンふくろ(ポリふくろきかくふくろ)
túi nhựa polyetylen (túi tiêu chuẩn poly)