Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 袋町裏通り
裏通り うらどおり うらとおり
ngõ; ngõ hẻm; phố hẻm
裏町 うらまち
đường phố phía sau phố lớn; lối đi nhỏ phía sau; khu nhà ổ chuột
ふくろらーめん 袋ラーメン
mì gói.
表裏 ひょうり 表裏
hai mặt; bên trong và bên ngoài
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
町を通る まちをとおる
Đi qua thành phố / thị trấn