Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 被服整理学
被服 ひふく
quần áo; trang phục.
セーラーふく セーラー服
áo kiểu lính thủy
被服費 ひふくひ
chi phí quần áo
整理 せいり
sự chỉnh lý; chỉnh sửa; chỉnh đốn; cắt giảm.
整理整頓 せいりせいとん
giữ mọi thứ gọn gàng và theo thứ tự
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
ドキュメント整理 ドキュメントせいり
phân loại tài liệu