Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 被覆空間
被覆 ひふく
Sự cách ly.
被覆剤 ひふくざい
Thuốc vỏ (thuốc bọc que hàn)
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
被覆作物 ひふくさくもつ
thực vật được trồng để che phủ mặt đất, chống xói mòn
歯科被覆 しかひふく
dán sứ veneer (răng)
耐火被覆 たいかひふく
Bông chống cháy, vỏ điện chống cháy, lớp phủ chống cháy
被覆銅管 ひふくどうかん
đường ống đồng phủ bảo vệ
被覆小胞 ひふくしょうほう
túi bọc (các cấu trúc dạng túi nằm trong bộ máy golgi)