Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
諮問委員会 しもんいいんかい
ủy ban tư vấn (hội đồng, bảng)
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
裁判官訴追委員会 さいばんかんそついいいんかい
ủy ban truy tố thẩm phán
経済諮問委員会 けいざいしもんいいんかい
Hội đồng Tư vấn Kinh tế.
委員会に諮る いいんかいにはかる
đệ trình (một kế hoạch) lên một ủy ban để xem xét
すぽーつちょうていさいばんしょ スポーツ調停裁判所
Tòa án Trọng tài Thể thao.