Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 装備施設本部
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
装置、設備 そうち、せつび
Thiết bị.
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
施設用備品 しせつようびひん
vật dụng cho cơ sở (loại vật dụng được sử dụng trong các cơ sở)
施設 しせつ
cơ sở hạ tầng
設備 せつび せつびする せつび せつびする
sự trang bị; cơ sở; thiết bị.
資本装備率 しほんそーびりつ
tỷ lệ tư bản/lao động
装備 そうび
thiết bị