Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
裏切者 うらせつしゃ
kẻ phản bội, kẻ phụ bạc, kẻ tiết lộ
裏切り者 うらぎりもの
kẻ phản bội.
旅行者小切手 りょこうしゃこぎって
séc du lịch.
旅役者 たびやくしゃ
người hoặc đoàn biểu diễn lưu động
旅行者 りょこうしゃ
khách lữ hành
裏切り うらぎり
sự phản bội; sự thông đồng với kẻ thù; sự làm phản
裏切る うらぎる
bội phản
旅行者用小切手 りょこうしゃようこぎって
séc du lịch